Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà máy điện


[nhà máy điện]
power-station; power plant; power house
Việc xây dựng nhà máy điện bị dân trong vùng phản đối
The construction of the power station was opposed by local people



Power-station


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.